đắt đỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt đỏ+
- Dear, high in cost
- Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ
The price of food got dearer and dearer
- Sinh hoạt đắt đỏ
A high cost of living
- Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ
Lượt xem: 626
Từ vừa tra